Phiên âm : měng kě.
Hán Việt : mãnh khả.
Thuần Việt : bỗng nhiên; bỗng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỗng nhiên; bỗng. ( 猛可的)突然(多見于早期白話).