VN520


              

猛勁兒

Phiên âm : měng jìn r.

Hán Việt : mãnh kính nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一猛勁兒, 就超過了前邊的人.


Xem tất cả...