Phiên âm : láng jí.
Hán Việt : lang tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 散亂, .
Trái nghĩa : , .
聲名狼藉(形容人的名譽極壞).
♦Bừa bãi, ngổn ngang. § Cũng viết là 狼籍. ◇Nguyễn Du 阮攸: Lang tạ tàn hồng vô mịch xứ 狼籍殘紅無覓處 (Dương Phi cố lí 楊妃故里) Cánh hoa tàn rụng ngổn ngang, biết tìm đâu?