Phiên âm : láng chuāng.
Hán Việt : lang sang .
Thuần Việt : mụn nhọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mụn nhọt. 皮膚病, 病原體是結核桿菌, 多發生在面部, 癥狀是皮膚出現暗紅色的結節, 逐漸增大, 形成潰瘍, 結黃褐色痂, 常形成瘢痕.