Phiên âm : láng zhǔ.
Hán Việt : lang chủ .
Thuần Việt : vua phương Bắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vua phương Bắc (trong tiểu thuyết, hí khúc thời xưa). 舊小說, 戲曲中稱北方民族的君主.