VN520


              

狹心癥

Phiên âm : xiá xīn zhèng.

Hán Việt : hiệp tâm trưng .

Thuần Việt : tim đau thắt; đau quặn ngực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tim đau thắt; đau quặn ngực. 心絞痛.