Phiên âm : juàn jiè.
Hán Việt : quyến giới .
Thuần Việt : chính trực; ngay thẳng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính trực; ngay thẳng (tính tình). 性情正直, 不肯同流合污.