Phiên âm : dú yǔ.
Hán Việt : độc ngữ.
Thuần Việt : độc thoại; nói một mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc thoại; nói một mình神志一般清醒而喃喃自语,见人语止属虚症多由心气虚,精不养神所致,见于癔病老年性精神病等也有人习惯独语