Phiên âm : jiǎo biàn.
Hán Việt : giảo biện.
Thuần Việt : nguỵ biện; tranh cãi; kiện nhau; gây gổ; cãi nhau.
Đồng nghĩa : 詭辯, .
Trái nghĩa : , .
nguỵ biện; tranh cãi; kiện nhau; gây gổ; cãi nhau. 狡猾地強辯.