VN520


              

狡辯

Phiên âm : jiǎo biàn.

Hán Việt : giảo biện.

Thuần Việt : nguỵ biện; tranh cãi; kiện nhau; gây gổ; cãi nhau.

Đồng nghĩa : 詭辯, .

Trái nghĩa : , .

nguỵ biện; tranh cãi; kiện nhau; gây gổ; cãi nhau. 狡猾地強辯.


Xem tất cả...