VN520


              

狡兔三窟

Phiên âm : jiǎo tù sān kū.

Hán Việt : giảo thố tam quật.

Thuần Việt : thỏ khôn ba lỗ; nhiều nơi ẩn nấp; lo trước tính sa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thỏ khôn ba lỗ; nhiều nơi ẩn nấp; lo trước tính sau (ví với có nhiều chỗ ẩn náu). 狡猾的兔子有三個窩, 比喻藏身的地方多.


Xem tất cả...