Phiên âm : jiǎo tù sān kū.
Hán Việt : giảo thố tam quật.
Thuần Việt : thỏ khôn ba lỗ; nhiều nơi ẩn nấp; lo trước tính sa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thỏ khôn ba lỗ; nhiều nơi ẩn nấp; lo trước tính sau (ví với có nhiều chỗ ẩn náu). 狡猾的兔子有三個窩, 比喻藏身的地方多.