Phiên âm : hú qiǎn.
Hán Việt : hồ 肷 .
Thuần Việt : da lông bụng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da lông bụng (của cáo). 毛皮業上指狐貍的胸腹部和腋下的毛皮.