Phiên âm : hú qúngǒu dǎng.
Hán Việt : hồ quần cẩu đảng .
Thuần Việt : bọn xấu cấu kết với nhau; đồng đảng vây cánh; bè b.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn xấu cấu kết với nhau; đồng đảng vây cánh; bè bạn đàng điếm; bạn bè xôi thịt; bè lũ chó má. 比喻勾結在一起的壞人. 也說狐朋狗黨.