VN520


              

狂飆

Phiên âm : kuáng biāo.

Hán Việt : cuồng tiêu .

Thuần Việt : bão táp; bão; cuồng phong; cơn thịnh nộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bão táp; bão; cuồng phong; cơn thịnh nộ. 急驟的暴風, 比喻猛烈的潮流或力量.


Xem tất cả...