VN520


              

狂風

Phiên âm : kuáng fēng.

Hán Việt : cuồng phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狂風暴雨.

♦Gió mạnh bạo, cường phong. ◇Tam quốc diễn nghĩa: Hốt nhiên cuồng phong đại tác, phi sa tẩu thạch 忽然狂風大作, 飛沙走石 (Đệ thập hồi) Bỗng nhiên gió dữ nổi lên ầm ầm, cát bay đá đổ.


Xem tất cả...