Phiên âm : kuáng fēng.
Hán Việt : cuồng phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狂風暴雨.
♦Gió mạnh bạo, cường phong. ◇Tam quốc diễn nghĩa: Hốt nhiên cuồng phong đại tác, phi sa tẩu thạch 忽然狂風大作, 飛沙走石 (Đệ thập hồi) Bỗng nhiên gió dữ nổi lên ầm ầm, cát bay đá đổ.