VN520


              

狂暴

Phiên âm : kuáng bào.

Hán Việt : cuồng bạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

性情狂暴.

♦Hung bạo, tàn bạo. ◇Tống Thư 宋書: Chủ thượng cuồng bạo như thử, thổ băng tương chí 主上狂暴如此, 土崩將至 (Trầm Văn Tú truyện 沈文秀傳).
♦Dữ dội, mãnh liệt. ◇Hàn Ác 韓偓: Tẩm dâm nhân trọng lộ, Cuồng bạo thị thu phong 浸淫因重露, 狂暴是秋風 (Hà hoa 荷花).


Xem tất cả...