Phiên âm : zhuàng mào.
Hán Việt : trạng mạo.
Thuần Việt : vẻ bề ngoài; diện mạo; tướng mạo.
Đồng nghĩa : 形貌, 容貌, .
Trái nghĩa : , .
vẻ bề ngoài; diện mạo; tướng mạo. 狀態;外貌;容貌.