Phiên âm : xī shēng jié.
Hán Việt : hi sinh tiết .
Thuần Việt : lễ Hiến Sinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ Hiến Sinh (nghi lễ quan trọng của đạo Ít-xlam). 宰牲節.