VN520


              

犧牲節

Phiên âm : xī shēng jié.

Hán Việt : hi sinh tiết .

Thuần Việt : lễ Hiến Sinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lễ Hiến Sinh (nghi lễ quan trọng của đạo Ít-xlam). 宰牲節.