VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
牽累
Phiên âm :
qiān lěi.
Hán Việt :
khiên luy.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
家務牽累.
牽絲扳藤 (qiān sī bān téng) : khiên ti ban đằng
牽記 (qiān jì) : khiên kí
牽牛 (qiān niú) : hoa khiên ngưu
牽牛織女 (qiān niú zhī nǚ) : khiên ngưu chức nữ
牽湊附會 (qiān còu fù huì) : khiên thấu phụ hội
牽蘿補屋 (qiān luó bǔ wū) : khiên la bổ ốc
牽牛星 (qiān niú xīng) : sao khiên ngưu
牽牛花 (qiān niú huā) : khiên ngưu hoa
牽機藥 (qiān jī yào) : khiên cơ dược
牽引機 (qiān yǐn jī) : khiên dẫn cơ
牽三掛四 (qiān sān guà sì) : khiên tam quải tứ
牽絲攀藤 (qiān sī pān téng) : khiên ti phàn đằng
牽扯 (qiān chě) : khiên xả
牽就 (qiān jiù) : nhân nhượng; chiều theo
牽引 (qiān yǐn) : khiên dẫn
牽動 (qiān dòng) : kéo theo; biến động theo; tác động
Xem tất cả...