Phiên âm : qiān qiǎng fù huì.
Hán Việt : khiên cường phụ hội.
Thuần Việt : gò ép; gán ghép; chắp vá; miễn cưỡng phụ hoạ.
Đồng nghĩa : 生拉硬拽, 生搬硬套, 穿鑿附會, 郢書燕說, .
Trái nghĩa : 言之有理, 言之鑿鑿, 實事求是, .
gò ép; gán ghép; chắp vá; miễn cưỡng phụ hoạ. 把關系不大的事物勉強地扯在一起;勉強比附.