VN520


              

特立尼達和托巴哥

Phiên âm : tè lìní dá hé tuō bā gē.

Hán Việt : đặc lập ni đạt hòa thác ba ca.

Thuần Việt : Tri-ni-đát và Tô-ba-gô; Trinidad and Tobago.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tri-ni-đát và Tô-ba-gô; Trinidad and Tobago. 特立尼達和托巴哥西印度群島東南部的一個國家, 位于委內瑞拉東北部的大西洋上. 它由特立尼達和托巴哥組成, 1962年該國取得獨立. 特立尼達島上的西班牙港是國家的 首都. 人口1,104,209 (2003).


Xem tất cả...