Phiên âm : tè jì huà miàn.
Hán Việt : đặc kĩ họa diện.
Thuần Việt : Hình ảnh với kỹ thuật đặc biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hình ảnh với kỹ thuật đặc biệt