Phiên âm : tè bié kuài chē.
Hán Việt : đặc biệt khoái xa .
Thuần Việt : xe tốc hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe tốc hành. 指停站少、行車時間比直達快車短的旅客列車. 簡稱特快.