Phiên âm : tè lún dùn.
Hán Việt : đặc luân đốn .
Thuần Việt : Trenton .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Trenton (thành phố miền đông nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa). 加拿大安大略省東南部一城市, 位于安大略湖湖畔, 多倫多東北偏北方. 它是一個加工業和工業中心.