VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
牲畜
Phiên âm :
shēng chù.
Hán Việt :
sinh súc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
牲畜家禽.
牲畜 (shēng chù) : sinh súc
牲口 (shēng kou) : gia súc
牲醴 (shēng lǐ) : sinh lễ
牲粉 (shēng fěn) : đường glu-cô