Phiên âm : wù lǐ huà xué.
Hán Việt : vật lí hóa học.
Thuần Việt : hoá học vật lý; hoá lý .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá học vật lý; hoá lý (khoa). 用物理學的方法研究化學的科學, 從物理現象和化學現象的聯系中找出物質變化的基本原理, 如物質結構的性質、物質變化的規律等.