VN520


              

物料先进先出

Phiên âm : wù liào xiān jìn xiān chū.

Hán Việt : vật liệu tiên tiến tiên xuất.

Thuần Việt : nguyên liệu nhập trước xuất trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên liệu nhập trước xuất trước


Xem tất cả...