VN520


              

物傷其類

Phiên âm : wù shāng qí lèi.

Hán Việt : VẬT THƯƠNG KỲ LOẠI.

Thuần Việt : một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ; lá lành đùm lá rách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ; lá lành đùm lá rách; con vật đau lòng khi đồng loại bị nạn thương; xót đồng loại. 指動物因同類遭了不幸而感到悲傷, 比喻因同伙受到打擊而傷心. (含貶義).


Xem tất cả...