VN520


              

物候

Phiên âm : wù hòu.

Hán Việt : vật hậu .

Thuần Việt : vật hậu học .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật hậu học (quan hệ giữa hiện tượng có tính chu kì của sinh vật, cây cỏ ra hoa, kết trái, chim di trú theo mùa, ếch nhái ngủ đông... với khí hậu). 生物的周期性現象(如植物的發芽、開花、結實, 候鳥的遷徙, 某些動物的冬眠等)與氣 候的關系.


Xem tất cả...