VN520


              

牧歌

Phiên âm : mù gē.

Hán Việt : mục ca .

Thuần Việt : bài ca chăn cừu; mục ca.

Đồng nghĩa : 農歌, 山歌, 村歌, .

Trái nghĩa : , .

bài ca chăn cừu; mục ca. 泛指以農村生活情趣為題材的詩歌和樂曲.


Xem tất cả...