VN520


              

牧場

Phiên âm : mù chǎng.

Hán Việt : mục tràng.

Thuần Việt : bãi cỏ; nông trường cỏ; bãi chăn nuôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bãi cỏ; nông trường cỏ; bãi chăn nuôi. 牧放牲畜的草地. 也說牧地.


Xem tất cả...