Phiên âm : mù chǎng.
Hán Việt : mục tràng.
Thuần Việt : bãi cỏ; nông trường cỏ; bãi chăn nuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi cỏ; nông trường cỏ; bãi chăn nuôi. 牧放牲畜的草地. 也說牧地.