Phiên âm : mù zhǔ.
Hán Việt : mục chủ .
Thuần Việt : chủ chăn nuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ chăn nuôi. 牧區中占有牧場、牲畜、剝削牧工的人.