VN520


              

牢靠

Phiên âm : láo kao.

Hán Việt : lao kháo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這套家具做得挺牢靠.

♦Bền chắc, kiên cố. ◎Như: giá kiến trúc vật cái đắc lao kháo 這建築物蓋得牢靠. ◇Từ Hoài Trung 徐懷中: Na kết nhi đả đắc hựu lao kháo hựu hảo khán 那結兒打得又牢靠又好看 (Tây tuyến dật sự 西線軼事).
♦Đáng tin cậy, ổn đương có thể nương dựa vào. ◎Như: Lâm tiên sanh vi nhân lao kháo, trảo tha hợp khỏa đầu tư chuẩn một thác 林先生為人牢靠, 找他合夥投資準沒錯. ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: Cô nương giác đắc tự kỉ giá cá chủ ý, huyền diệu như phong lai vân biến, lao kháo như thiết bích đồng tường 姑娘覺得自己這個主意, 玄妙如風來雲變, 牢靠如鐵壁銅牆 (Đệ nhị nhị hồi).


Xem tất cả...