VN520


              

牢牢

Phiên âm : láo láo.

Hán Việt : lao lao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mênh mông sâu xa. ◇Lí Cấu 李覯: Chu Hi đãi vị kiến, Thiên cái không lao lao 朱曦待未見, 天蓋空牢牢 (Vũ trung tác 雨中作).
♦Chặt, vững chắc. ◎Như: trướng bồng đích thằng tác lao lao đích đinh tại địa thượng 帳篷的繩索牢牢的釘在地上.
♦Một hơi, không ngừng. ◇Lí Ngư 李漁: Cách hoa tiểu khuyển lao lao phệ, Ứng thị môn tiền hữu nhân lai 隔花小犬牢牢吠, 應是門前有人來 (Hoàng cầu phụng 凰求鳳, Ngộ hiền 遇賢).


Xem tất cả...