Phiên âm : mǔ dan.
Hán Việt : mẫu đan .
Thuần Việt : cây mẫu đơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây mẫu đơn. 落葉灌木, 葉子有柄, 羽狀復葉, 小葉卵形或長橢圓形, 花大, 單生, 通常深紅、粉紅或白色, 是著名的觀賞植物. 根皮可入藥, 有清熱、活血、調經的作用.