VN520


              

牛郎星

Phiên âm : niú láng xīng.

Hán Việt : ngưu lang tinh .

Thuần Việt : sao Ngưu Lang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao Ngưu Lang. 牽牛星的通稱.


Xem tất cả...