Phiên âm : yá pó.
Hán Việt : nha bà .
Thuần Việt : mẹ mìn; bà buôn người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẹ mìn; bà buôn người. 舊時以介紹人口買賣為業從中取利的婦女.