VN520


              

牌照

Phiên âm : pái zhào.

Hán Việt : bài chiếu.

Thuần Việt : giấy phép; bằng lái xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấy phép; bằng lái xe. 政府發給的行車的憑證, 舊時也指發給某些特種營業的執照.

♦Giấy phép, thẻ chứng nhận, bằng lái xe... § Cũng gọi là chấp chiếu 執照.


Xem tất cả...