Phiên âm : bǎn kè.
Hán Việt : bản khắc .
Thuần Việt : khắc gỗ; chạm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắc gỗ; chạm (khắc chữ hoặc hình ảnh lên gỗ). 文字或圖畫的木板雕刻.