VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
版
Phiên âm :
bǎn.
Hán Việt :
BẢN.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
铜版
版 (bǎn) : BẢN
版权页 (bǎn quán yè) : trang bản quyền
版版六十四 (bǎn bǎn liù shí sì) : bản bản lục thập tứ
版權頁 (bǎn quán yè) : trang bản quyền
版口 (bǎn kǒu) : lề cột
版畫 (bǎn huà) : tranh khắc bản
版籍 (bǎn jí) : hộ khẩu; sổ hộ khẩu
版画 (bǎn huà) : tranh khắc bản
版本 (bǎn běn) : phiên bản
版面编排 (bǎn miàn biān pái) : Bố trí, dàn trang
版樁 (bǎn zhuāng) : bản thung
版图 (bǎn tú) : đất đai; lãnh thổ; bờ cõi
版尹 (bǎn yǐn) : bản duẫn
版心 (bǎn xīn) : lề cột
版蕩 (bǎn dàng) : bản đãng
版式預鑄工法 (bǎn shì yù zhù gōng fǎ) : bản thức dự chú công pháp
Xem tất cả...