Phiên âm : ěr gé.
Hán Việt : nhĩ cách.
Thuần Việt : Éc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Éc (đơn vị công: với lực 1 dyn làm cho vật di chuyển 1cm trên chiều của lực). 物理學上指功的單位, 是一達因的力使物體在力的方向上移動一厘米所做的功.