VN520


              

爾格

Phiên âm : ěr gé.

Hán Việt : nhĩ cách.

Thuần Việt : Éc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Éc (đơn vị công: với lực 1 dyn làm cho vật di chuyển 1cm trên chiều của lực). 物理學上指功的單位, 是一達因的力使物體在力的方向上移動一厘米所做的功.