Phiên âm : shuǎng shēn fěn.
Hán Việt : sảng thân phấn.
Thuần Việt : phấn xoa người; phấn rôm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn xoa người; phấn rôm. 用滑石粉, 碳酸鎂、氧化鋅、硼酸、薄荷腦等加香料制成的一種粉末, 撲在身上可以吸收汗液, 防止生痱子, 產生清爽的感覺.