VN520


              

爽氣

Phiên âm : shuǎng qì.

Hán Việt : sảng khí.

Thuần Việt : không khí trong lành.

Đồng nghĩa : 爽快, 爽脆, .

Trái nghĩa : , .

1. không khí trong lành. 清爽的空氣.


Xem tất cả...