Phiên âm : fù běn.
Hán Việt : phụ bổn.
Thuần Việt : đời bố; thế hệ bố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đời bố; thế hệ bố. 植物繁殖過程中親代的雄性植株.