Phiên âm : jué shì.
Hán Việt : tước sĩ .
Thuần Việt : tước sĩ; hiệp sĩ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tước sĩ; hiệp sĩ (tiếng xưng những bậc quyền quý, quý tộc). 歐洲君主國最低的封號, 不世襲, 不在貴族之內.