VN520


              

爭風吃醋

Phiên âm : zhēng fēng chī cù.

Hán Việt : TRANH PHONG NGẬT THỐ.

Thuần Việt : tranh đoạt tình nhân; ghen; ghen tuông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh đoạt tình nhân; ghen; ghen tuông (vì theo đuổi mục tiêu giống nhau mà đôi bên ghen ghét, tranh giành với nhau, phần nhiều chỉ quan hệ nam nữ.). 指因追求同一異性而互相忌妒爭斗.


Xem tất cả...