VN520


              

爭氣

Phiên âm : zhēng qì.

Hán Việt : tranh khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孩子真爭氣, 每次考試都名列前茅.

♦Cố sức tiến lên, tranh thủ vinh diệu. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Na phụ nhân đạo: Đô thị nhĩ bất tranh khí, giáo ngoại nhân lai khi phụ ngã 那婦人道: 都是你不爭氣, 教外人來欺負我 (Đệ nhị thập tứ hồi) Người đàn bà nói: Chỉ vì anh khiếp nhược không biết chen đua, để người ta đến đây lấn ép tôi.


Xem tất cả...