Phiên âm : pá xíng dòng wù.
Hán Việt : ba hành động vật.
Thuần Việt : loài bò sát.
Đồng nghĩa : 爬蟲類, .
Trái nghĩa : , .
loài bò sát. 脊椎動物的一綱, 身體表面有鱗和甲, 體溫隨著氣溫的高低而改變, 用肺呼吸, 卵生或卵胎生, 無變態, 如蛇、蜥蜴、龜、鱉、玳瑁等. 舊稱爬蟲.