VN520


              

爬行

Phiên âm : pá xíng.

Hán Việt : ba hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爬行動物.

♦Bò (đi bằng hai tay hai chân trên mặt đất). ◎Như: anh nhi thất, bát nguyệt đại thì tựu hội ba hành liễu 嬰兒七, 八月大時就會爬行了.
♦Hình dung dáng điệu hoặc động tác chậm chạp. ◎Như: cấp tính tử đích nhân, nhược thị khán đáo tha ba hành bàn tố sự, nhất định cấp tử liễu 急性子的人, 若是看到她爬行般做事, 一定急死了.


Xem tất cả...