VN520


              

爬蟲類

Phiên âm : pá chóng lèi.

Hán Việt : ba trùng loại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Loài bò sát. ◎Như: xà, quy, tích dịch... 蛇, 龜, 蜥蜴... (rắn, rùa, thằn lằn...) là những ba hành động vật 爬行動物.


Xem tất cả...