VN520


              

爪牙

Phiên âm : zhǎo yá.

Hán Việt : trảo nha .

Thuần Việt : nanh vuốt; tay sai; tay chân; chó săn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nanh vuốt; tay sai; tay chân; chó săn. 爪和牙是猛禽、猛獸的武器, 比喻壞人的黨羽.